Dự báo Thời tiết Phú Lộc - Huế
mưa cường độ nặng
- Độ ẩm 94.3%
- Gió 3.6 m/s
- Điểm ngưng 25.8°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phú Lộc - Huế 48 giờ tới
26.4° / 28°
94 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.6°
95 %
mưa vừa
24.7° / 25.3°
96 %
mưa nhẹ
25.4° / 26.5°
97 %
mây đen u ám
24° / 25.3°
97 %
mây đen u ám
26.2° / 26.6°
92 %
mây đen u ám
28.7° / 33°
85 %
mưa nhẹ
27.1° / 30.1°
83 %
mưa nhẹ
26.5° / 26.7°
87 %
mưa vừa
28° / 30.4°
91 %
mưa vừa
26.2° / 26.5°
93 %
mưa vừa
26.8° / 27°
94 %
mưa vừa
25.9° / 26°
95 %
mưa vừa
26.8° / 27.9°
97 %
mưa vừa
26.4° / 26.4°
98 %
mưa vừa
25.4° / 27°
98 %
mưa vừa
24.1° / 25.6°
98 %
mưa nhẹ
23.4° / 24.9°
99 %
mưa nhẹ
23° / 24.9°
99 %
mưa nhẹ
23.3° / 25°
98 %
mưa nhẹ
24° / 24°
98 %
mây đen u ám
23.3° / 24.2°
98 %
mây đen u ám
23.9° / 23.8°
99 %
mây đen u ám
22.4° / 23.8°
99 %
mây đen u ám
22° / 23.3°
99 %
mây đen u ám
22.6° / 24°
99 %
mây đen u ám
23° / 23°
99 %
mây đen u ám
23° / 23°
98 %
mây đen u ám
23.7° / 24.1°
97 %
mây đen u ám
25.8° / 26.4°
91 %
mây đen u ám
27.4° / 30°
82 %
mây đen u ám
28.9° / 32°
73 %
mây đen u ám
28.2° / 31.8°
75 %
mưa nhẹ
28.4° / 32.5°
75 %
mưa nhẹ
27° / 32°
86 %
mưa nhẹ
27.9° / 27°
89 %
mưa vừa
26° / 26.5°
92 %
mưa vừa
25° / 26.2°
95 %
mưa vừa
24.6° / 25.2°
96 %
mưa vừa
23.1° / 24.3°
97 %
mưa nhẹ
23.6° / 24.8°
97 %
mưa nhẹ
23.6° / 25°
98 %
mưa nhẹ
23.9° / 23°
98 %
mây đen u ám
23° / 23.2°
99 %
mây đen u ám
22° / 24°
99 %
mây đen u ám
23.9° / 24°
99 %
mây đen u ám
23.7° / 23.2°
99 %
mây đen u ám
23.3° / 23.6°
99 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phú Lộc - Huế những ngày tới
23.8° / 28.3°
22.2 mm
22.8° / 28.6°
7.2 mm
22.9° / 23.4°
132.4 mm
22.2° / 23.9°
129.1 mm
23.2° / 24.9°
69.5 mm
22.6° / 24.5°
107 mm
22.1° / 24°
116.9 mm
21.5° / 25.7°
15 mm
Nhiệt độ và lượng mưa Phú Lộc - Huế những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phú Lộc - Huế
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
197.54
0.94
0
2.17
3.8
5.78
6.11
0.59