Dự báo Thời tiết Toàn Sơn - Đà Bắc
mưa vừa
- Độ ẩm 99.4%
- Gió 0.58 m/s
- Điểm ngưng 21.4°
- UV 0
Dự báo thời tiết Toàn Sơn - Đà Bắc 48 giờ tới
22° / 22.9°
100 %
mưa cường độ nặng
21.4° / 23°
99 %
mưa vừa
21.4° / 22.2°
99 %
mưa nhẹ
21.8° / 22°
99 %
mưa nhẹ
21.7° / 22.3°
99 %
mưa nhẹ
21.1° / 22.2°
98 %
mưa nhẹ
21.3° / 22.3°
98 %
mưa nhẹ
21.8° / 22.4°
98 %
mưa nhẹ
22.2° / 22.2°
98 %
mưa nhẹ
22.2° / 23.4°
96 %
mưa nhẹ
23° / 23.6°
95 %
mưa nhẹ
22.8° / 23.8°
97 %
mưa nhẹ
22° / 22.4°
98 %
mưa nhẹ
22.1° / 22.2°
98 %
mưa nhẹ
22.3° / 22.3°
98 %
mưa nhẹ
22.1° / 22.9°
97 %
mưa nhẹ
21° / 22.5°
97 %
mây đen u ám
21.2° / 22.8°
96 %
mây đen u ám
21° / 23°
95 %
mưa nhẹ
21.2° / 22.9°
97 %
mây đen u ám
21.6° / 22.7°
96 %
mưa nhẹ
21.9° / 23°
97 %
mưa vừa
21.7° / 23°
98 %
mưa vừa
21.8° / 22.3°
98 %
mưa nhẹ
21.5° / 22.1°
98 %
mưa nhẹ
21° / 22.1°
98 %
mưa nhẹ
21.8° / 22.9°
98 %
mưa nhẹ
21.6° / 22.9°
98 %
mưa nhẹ
21° / 21.9°
97 %
mưa nhẹ
21° / 21.1°
97 %
mưa nhẹ
20.2° / 21.6°
97 %
mưa vừa
20.6° / 21.1°
97 %
mưa vừa
20.2° / 20.9°
98 %
mưa vừa
20.7° / 20°
98 %
mưa vừa
21° / 20.5°
96 %
mưa nhẹ
19.7° / 20.9°
96 %
mưa nhẹ
19.6° / 20.8°
95 %
mưa nhẹ
19° / 20.4°
95 %
mây đen u ám
19.6° / 19.4°
94 %
mây đen u ám
20° / 20°
94 %
mưa nhẹ
18.4° / 19.5°
95 %
mưa nhẹ
18.5° / 19.5°
96 %
mưa nhẹ
18.6° / 19.2°
96 %
mưa nhẹ
18.3° / 18°
96 %
mưa nhẹ
18.5° / 18.6°
96 %
mưa nhẹ
18.7° / 18.8°
96 %
mây đen u ám
18.4° / 18.6°
97 %
mưa nhẹ
18.2° / 18.4°
97 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Toàn Sơn - Đà Bắc những ngày tới
21.7° / 22.4°
30 mm
19° / 21.5°
17.5 mm
17.4° / 18°
4.6 mm
16° / 17.1°
11.6 mm
16.8° / 17.4°
7.5 mm
17.7° / 22.6°
0.3 mm
18.5° / 23.3°
0 mm
21.2° / 28.1°
0.3 mm
Nhiệt độ và lượng mưa Toàn Sơn - Đà Bắc những ngày tới
Chất lượng không khí tại Toàn Sơn - Đà Bắc
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
261.03
0.85
0
1.2
16.14
46.94
48.14
1.19