Dự báo Thời tiết Nam Chính - Đức Linh
mây đen u ám
- Độ ẩm 91.3%
- Gió 0.26 m/s
- Điểm ngưng 23.5°
- UV 0
Dự báo thời tiết Nam Chính - Đức Linh 48 giờ tới
25.3° / 27°
92 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.2°
91 %
mây đen u ám
25.1° / 26.8°
91 %
mây đen u ám
25.3° / 27°
89 %
mây đen u ám
26.9° / 26.4°
87 %
mưa nhẹ
27.8° / 31.8°
83 %
mưa nhẹ
28.8° / 33.1°
82 %
mưa vừa
28.2° / 32.3°
82 %
mưa vừa
28.1° / 32.4°
81 %
mưa vừa
28.3° / 32.7°
81 %
mưa nhẹ
28.1° / 32.9°
83 %
mưa vừa
27.1° / 30.5°
86 %
mưa vừa
26.8° / 26.1°
90 %
mưa vừa
27° / 26.9°
90 %
mưa vừa
25.3° / 26.2°
89 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.6°
89 %
mưa nhẹ
25.7° / 26°
89 %
mưa nhẹ
25° / 26.7°
88 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.6°
88 %
mây đen u ám
25.4° / 26.2°
88 %
mưa nhẹ
25.4° / 26.5°
89 %
mây đen u ám
25.8° / 26.1°
90 %
mưa nhẹ
24.2° / 25°
91 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.7°
91 %
mưa nhẹ
24.5° / 25.4°
91 %
mưa nhẹ
24° / 25.6°
90 %
mây đen u ám
25.5° / 26.8°
87 %
mây đen u ám
26.1° / 26.3°
83 %
mây đen u ám
27.7° / 30.7°
79 %
mây đen u ám
28.6° / 32.7°
73 %
mây đen u ám
29.6° / 33.2°
70 %
mây đen u ám
29.9° / 33°
70 %
mưa nhẹ
29° / 33°
74 %
mưa nhẹ
28.1° / 32.7°
77 %
mưa nhẹ
28.8° / 32°
80 %
mưa nhẹ
28.3° / 31.6°
82 %
mưa nhẹ
27.6° / 29.6°
84 %
mưa nhẹ
26.9° / 26.9°
84 %
mưa nhẹ
26.8° / 27°
85 %
mưa nhẹ
26.9° / 26°
87 %
mưa vừa
26.7° / 27.4°
88 %
mưa vừa
25.9° / 27°
92 %
mưa vừa
24.4° / 25.5°
96 %
mưa vừa
25° / 26°
96 %
mưa vừa
24.7° / 25.8°
93 %
mưa nhẹ
24.9° / 25.1°
93 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.1°
94 %
mưa nhẹ
24.8° / 25.3°
94 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Nam Chính - Đức Linh những ngày tới
25.6° / 28.7°
18.4 mm
24.7° / 29.5°
13.9 mm
24.6° / 29.5°
28.6 mm
24.7° / 28.1°
12.2 mm
24.7° / 30.4°
5.5 mm
24.4° / 30.8°
10.4 mm
24.8° / 27°
16.7 mm
24.5° / 27.6°
3 mm
Nhiệt độ và lượng mưa Nam Chính - Đức Linh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Nam Chính - Đức Linh
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
320.9
0.47
0
2.59
42.59
8.08
9.89
0.83